| STT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính |
| 1 | Chậu hoa thấp | Túi |
| 2 | Cây trang trí phòng | Túi |
| 3 | Hoa các loại | Túi |
| 4 | Xốp hoa trang trí | Túi |
| 5 | Xốp hoa chữ Phúc | Túi |
| 6 | Xốp hoa hướng dương to | Túi |
| 7 | Bộ hoa mặt trời | Túi |
| 8 | Xốp cỏ | Túi |
| 9 | Xốp cây lúa | Túi |
| 10 | Hoa hướng dương cười | Túi |
| 11 | Hoa đỏ | Túi |
| 12 | Hoa cánh trái tim | Túi |
| 13 | Trái tim | Túi |
| 14 | Cây hoa mặt cười thấp | Túi |


Chậu hoa thấp


Cây trang trí phòng




Hoa các loại

Xốp hoa trang trí kiểu 1 --> kiểu 8

Xốp hoa chữ Phúc kiểu 1 --> kiểu 6


Xốp hoa hướng dương to

Bộ hoa mặt trời



Xốp cỏ

Xốp cây lúa

Hoa hướng dương cười

Hoa đỏ

Hoa cánh trái tim

Trái tim

Cây hoa mặt cười thấp
